Thống kê TCHQ xuất khẩu sang UAE 4 tháng 2017
ĐVT: USD
Mặt hàng |
4 tháng 2017 |
4 tháng 2016 |
So sánh +/- (%) |
Tổng |
1.621.598.980 |
1.903.205.371 |
-14,80 |
Điện thoại các loại và linh kiện |
1.251.680.760 |
1.540.916.832 |
-18,77 |
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
95.149.339 |
95.197.304 |
-0,05 |
Giày dép các loại |
39.251.243 |
34.735.175 |
13,00 |
Hạt tiêu |
31.281.815 |
39.403.845 |
-20,61 |
Hàng dệt, may |
25.590.368 |
32.264.590 |
-20,69 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác |
24.182.621 |
24.214.896 |
-0,13 |
Hàng thủy sản |
14.842.971 |
20.075.788 |
-26,07 |
Hàng rau quả |
12.371.982 |
5.829.204 |
112,24 |
Phương tiện vận tải và phụ tùng |
11.804.144 |
3.169.329 |
272,45 |
Túi xách, ví, vali, mũ, ô dù |
10.833.201 |
12.019.446 |
-9,87 |
Hạt điều |
10.810.407 |
7.885.063 |
37,10 |
Gạo |
8.118.573 |
6.471.065 |
25,46 |
Gỗ và sản phẩm gỗ |
6.899.098 |
5.642.881 |
22,26 |
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc |
4.815.785 |
3.718.513 |
29,51 |
Sản phẩm từ chất dẻo |
4.491.708 |
4.801.248 |
-6,45 |
Sắt thép các loại |
3.994.492 |
7.509.998 |
-46,81 |
Chè |
1.850.805 |
1.042.741 |
77,49 |
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm |
1.621.597 |
13.513.421 |
-88,00 |
Sản phẩm từ sắt thép |
1.109.706 |
1.229.534 |
-9,75 |
Giấy và các sản phẩm từ giấy |
944.577 |
944.051 |
0,06 |
Nguồn tin: VINANET
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn