Thống kê TCHQ thị trường xuất khẩu sản phẩm gốm sứ 5 tháng 2017
ĐVT: USD
Thị trường |
5 tháng 2017 |
So sánh cùng kỳ 2016 (%) |
Tổng |
186.554.642 |
2,8 |
Nhật Bản |
30.019.492 |
0,58 |
Hoa Kỳ |
29.284.573 |
31,74 |
Đài Loan |
18.642.626 |
-10,33 |
Thái Lan |
14.653.168 |
0,12 |
Anh |
13.096.890 |
12,05 |
Hàn Quốc |
7.621.721 |
21,46 |
Campuchia |
6.837.700 |
-22,95 |
Hà Lan |
5.602.752 |
11,29 |
Philippinnes |
5.084.936 |
33,63 |
Italia |
4.055.112 |
6,67 |
Australia |
4.043.235 |
12,10 |
Đức |
3.912.680 |
-23,66 |
Malaixia |
3.205.048 |
-30,48 |
Mianma |
2.706.519 |
-5,51 |
Lào |
2.589.426 |
8,66 |
Pháp |
2.542.279 |
45,98 |
Trung Quốc |
2.425.354 |
51,55 |
Bỉ |
2.196.803 |
-14,52 |
Đan Mạch |
1.890.203 |
0,44 |
Canada |
1.838.133 |
16,03 |
Indonesia |
1.447.354 |
4,72 |
Tây Ban Nha |
1.130.567 |
39,33 |
Singapore |
970.655 |
-2,61 |
Thuỵ Điển |
940.532 |
30,32 |
An Độ |
716.349 |
-25,88 |
Nga |
518.210 |
13,66 |
Hongkong |
505.784 |
81,28 |
Thụy Sỹ |
52.034 |
-55,05 |
Nguồn tin: VINANET
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn