Thị trường |
5 tháng 2017 |
So sánh cùng kỳ (%) |
||
Lượng (tấn) |
Trị giá (USD) |
Lượng |
Trị giá |
|
Tổng |
358.627 |
98.976.295 |
50,85 |
50,59 |
Cămpuchia |
110.432 |
35.822.171 |
88,61 |
95,50 |
Malaysia |
56.358 |
10.306.933 |
58,35 |
89,65 |
Lào |
31.177 |
8.570.503 |
71,74 |
103,07 |
Hàn Quốc |
31.107 |
6.235.450 |
-9,83 |
-28,23 |
Phillipines |
14.495 |
3.930.688 |
-57,87 |
-64,82 |
Thái Lan |
8.835 |
2.605.398 |
34,60 |
40,26 |
Nhật Bản |
2.671 |
544.481 |
17,98 |
-3,46 |
Đài Loan |
766 |
219.300 |
-38,13 |
-28,07 |
Nguồn tin: VINANET
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn