Thống kê TCHQ thị trường xuất khẩu điện thoại 4 tháng 2017
ĐVT: USD
Thị trường |
4 tháng 2017 |
So sánh (%) |
Tổng |
12.148.364.639 |
6,9 |
Hoa Kỳ |
1.392.475.026 |
-4,92 |
UAE |
1.251.680.760 |
-18,77 |
Hàn Quốc |
1.117.520.247 |
33,03 |
Hong Kong |
665.535.389 |
26,63 |
Đức |
554.026.736 |
-7,34 |
Anh |
481.426.330 |
-24,46 |
Italia |
463.953.253 |
14,10 |
Hà Lan |
392.915.047 |
18,73 |
Pháp |
357.531.063 |
13,15 |
Trung Quốc |
342.555.324 |
28,42 |
Thái Lan |
339.058.364 |
21,84 |
Nga |
300.891.016 |
43,20 |
Mêhicô |
281.029.557 |
15,00 |
Braxin |
270.402.421 |
91,36 |
Australia |
252.041.783 |
9,88 |
Tây Ban Nha |
244.830.490 |
15,62 |
Indonesia |
239.085.868 |
34,35 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
183.661.681 |
-9,08 |
Malaysia |
170.929.758 |
37,93 |
Thụy Điển |
160.814.490 |
-0,32 |
Ân Độ |
158.435.645 |
36,93 |
Israel |
118.583.797 |
17,25 |
Singapore |
112.198.903 |
24,73 |
Đài Loan |
111.166.896 |
55,18 |
Nam Phi |
110.697.404 |
-49,50 |
Philippine |
102.027.292 |
30,82 |
Nhật Bản |
92.497.406 |
62,78 |
New Zealand |
48.054.842 |
-0,78 |
Saudi Arabi |
26.647.492 |
-45,75 |
Campuchia |
6.504.049 |
2.891,11 |
Nguồn tin: VNA
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn